Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngồi dưng
[ngồi dưng]
|
Idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long.
Từ điển Việt - Việt
ngồi dưng
|
động từ
không làm việc gì cả
thất nghiệp, ngồi dưng cả tháng